Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nổi dậy


Nói một lực lượng xã hội đứng lên chống lại trật tự xã hội cũ: Nổi dậy chống thực dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.